Có 1 kết quả:

二奶 èr nǎi ㄦˋ ㄋㄞˇ

1/1

èr nǎi ㄦˋ ㄋㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) mistress
(2) second wife
(3) lover

Bình luận 0